Tìm hiểu về mặt hàng nông sản gạo thô và hợp đồng tương lai gạo thô

Tìm hiểu về mặt hàng nông sản gạo thô và hợp đồng tương lai gạo thô

Tìm hiểu về mặt hàng nông sản gạo thô và hợp đồng tương lai gạo thô

Gạo thô là một trong những loại nông sản quan trọng nhất trên thế giới, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc cung cấp thực phẩm cơ bản cho hàng tỷ người dân trên toàn thế giới. Đầu tư hợp đồng tương lai gạo thô là một cơ hội hấp dẫn trong lĩnh vực đầu tư nông nghiệp. Với sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu thụ thực phẩm ngày càng tăng trên toàn cầu, việc đầu tư vào sản xuất gạo thô không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn đóng góp vào nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo đảm an ninh lương thực.

34Gạo thô - Lựa chọn thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nhờ tính ổn định và tiềm năng trong thị trường

Thông tin về gạo thô

Gạo thô là sản phẩm nông nghiệp cơ bản được thu hoạch từ cây lúa sau quá trình trồng và chăm sóc. Sau khi thu hoạch, lúa được xử lý để loại bỏ các thành phần không cần thiết như cám và vỏ bên ngoài để thu được gạo thô. Gạo thô thường được xem là bước đầu tiên trong chuỗi giá trị của ngành sản xuất gạo, và sau đó có thể được chế biến thành các sản phẩm gạo trắng, gạo nâu, hoặc các sản phẩm chế biến khác. Gạo thô thường có màu nâu hoặc vàng nhạt, và cung cấp nhiều dạng dưỡng chất quan trọng như carbohydrate, protein và vitamin B.

z5420038110931_b667feb534d35909efa7a983c82653bdNông nghiệp có thể mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn với gạo thô

Các quốc gia sản xuất gạo thô nhiều trên thế giới

Các quốc gia sản xuất gạo thô nhiều trên thế giới bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan, Bangladesh và Mỹ.

Gạo thô được tiêu thụ nhiều ở những quốc gia nào?

Gạo thô được tiêu thụ nhiều nhất ở các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan và Bangladesh. Tuy nhiên, gạo cũng là một sản phẩm phổ biến trên toàn thế giới và được tiêu thụ ở nhiều quốc gia khác nhau trên mọi lục địa.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của gạo thô

Gạo thô có nhiều điểm mạnh và tiềm năng phát triển, bao gồm:

  • Cung cấp nguồn thực phẩm cơ bản: Gạo thô là nguồn thực phẩm quan trọng, cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho hàng tỷ người dân trên toàn thế giới. Điều này giúp đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Gạo thô có thể được chế biến thành nhiều loại sản phẩm khác nhau như gạo trắng, gạo nâu, gạo lứt và các sản phẩm chế biến thêm. Điều này tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và tiềm năng thị trường rộng lớn.
  • Sản xuất đa dạng: Có thể trồng gạo ở nhiều loại đất khác nhau và trong các điều kiện khí hậu khác nhau, từ vùng nhiệt đới đến vùng ôn đới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành sản xuất gạo trên toàn thế giới.
  • Tính bền vững: Nhiều quốc gia và tổ chức đã chú trọng vào việc phát triển các phương pháp sản xuất gạo bền vững, bao gồm việc sử dụng các phương pháp nông nghiệp hữu cơ, quản lý tài nguyên nước hiệu quả và bảo vệ môi trường.
  • Tiềm năng xuất khẩu: Gạo thô là một trong những mặt hàng nông sản được xuất khẩu nhiều nhất trên thế giới. Các quốc gia sản xuất gạo có thể tận dụng tiềm năng xuất khẩu để tăng cường thu nhập và phát triển kinh tế.

Gạo thô được sử dụng trong ngành nào?

Gạo thô được sử dụng đa dạng trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:

  • Ngành thực phẩm: Gạo thô là nguyên liệu chính để sản xuất các sản phẩm gạo chế biến như gạo trắng, gạo nâu, gạo lứt, bánh gạo, bánh tráng, và nhiều loại mì gạo và mì gạo sợi khác.
  • Ngành chế biến thức ăn: Gạo thô được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm chế biến như bánh, bánh kẹo, ngũ cốc, và nhiều loại thực phẩm chế biến khác.
  • Ngành sản xuất bia và rượu: Một số loại gạo thô được sử dụng để sản xuất bia gạo và các loại rượu gạo truyền thống trong một số quốc gia.
  • Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe và làm đẹp: Gạo thô cũng được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc, như mặt nạ gạo, dầu gạo, và sữa tắm gạo.
  • Ngành công nghiệp bao bì và nguyên liệu: Gạo thô cũng được sử dụng để sản xuất các loại bao bì sinh học, túi giấy, và sản phẩm bao bì khác. Tại Nhật Bản, đã có những sản phẩm bao bì được sản xuất từ cám gạo.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Một số thành phần từ gạo thô cũng được sử dụng trong sản xuất hóa chất và dược phẩm.

Tình hình xuất khẩu gạo thô tại Việt Nam

Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, trong tháng 12/2023, lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam đạt 492.387 tấn, trị giá gần 339 triệu USD. Tính đến cuối năm 2023, tổng khối lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam đạt 8,131 triệu tấn, trị giá gần 4,7 tỷ USD, tăng 14,4% về lượng và 35,3% về giá trị so với cùng kỳ năm 2022. Đây được xem là kết quả xuất khẩu cao nhất trong lịch sử của ngành hàng lúa gạo Việt Nam.

Theo báo cáo của MXV, niên vụ 2023/2024 Việt Nam đóng góp 12,9% tổng sản lượng xuất khẩu gạo trên toàn thế giới. Đây là một cơ hội lớn cho các nhà đầu tư tham gia vào thị trường nông sản đầy tiềm năng này.

Cơ cấu xuất khẩu gạo toàn cầu niên vụ 2023/2024Cơ cấu xuất khẩu gạo toàn cầu niên vụ 2023/2024

Nguồn gốc ra đời của hợp đồng tương lai gạo thô

Hợp đồng tương lai gạo thô có nguồn gốc từ sự phát triển của thị trường hàng hóa và nhu cầu bảo vệ rủi ro của người sản xuất và người tiêu dùng.

Trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong ngành sản xuất gạo, các nhà sản xuất thường phải đối mặt với những rủi ro liên quan đến thời tiết, giá cả và nguồn cung cầu. Để giảm thiểu rủi ro này, họ đã phát triển hình thức hợp đồng tương lai gạo thô. Hợp đồng này cho phép họ thỏa thuận trước về giá cả và điều kiện giao nhận trong tương lai, giúp họ dự đoán và quản lý được các biến động trên thị trường.

Ngoài ra, các nhà giao dịch và các tổ chức tài chính cũng đã nhận ra tiềm năng của gạo thô như một tài sản cơ bản trong các giao dịch tài chính phái sinh. Họ đã phát triển các hợp đồng tương lai gạo thô để cung cấp một công cụ đầu tư và bảo vệ rủi ro cho các nhà đầu tư.

Dân số đang gia tăng và sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia đang thúc đẩy nhu cầu về gạo thô trên toàn cầu. Gạo thô là một nguồn thực phẩm cơ bản và có nhu cầu tiêu thụ ổn định. Hãy cùng đầu tư gạo thô tại AnfinX để mang lại lợi nhuận hấp dẫn và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp. 

Banner-1

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT GẠO THÔ (ZR)

Biểu đồ giá gạo thô hôm nay

 

Các yếu tố ảnh hưởng tới giá gạo thô

Giá gạo thô chịu sự ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Nguồn cung và cầu

Sự cân bằng giữa nguồn cung và cầu trên thị trường gạo thô sẽ ảnh hưởng đến giá. Sự thay đổi trong sản lượng mùa màng, thời tiết, và các yếu tố sản xuất khác có thể làm biến động nguồn cung, trong khi sự thay đổi trong nhu cầu tiêu thụ, xuất khẩu và nhập khẩu cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cầu.

Điều kiện thời tiết

Các điều kiện thời tiết như lượng mưa, hạn hán, lũ lụt có thể ảnh hưởng lớn đến sản xuất lúa mạch và do đó ảnh hưởng đến nguồn cung gạo thô. Nếu có sự cố về thời tiết xảy ra tại các vùng sản xuất lúa mạch lớn, giá gạo thô có thể tăng lên do giảm cung cấp.

Thị trường tài chính và tiền tệ

Sự biến động trong thị trường tài chính và tiền tệ có thể ảnh hưởng đến giá gạo thô, đặc biệt là khi giá các loại tiền tệ ảnh hưởng đến giá gạo trên thị trường quốc tế.

Chính sách chính phủ

Chính sách liên quan đến nông nghiệp và thương mại của các quốc gia sản xuất gạo có thể ảnh hưởng đến giá gạo thô. Các biện pháp bảo hộ, thuế xuất khẩu, hoặc các biện pháp hỗ trợ sản xuất có thể tạo ra các biến động đối với giá cả.

Sự biến động trên thị trường quốc tế

Các yếu tố như thay đổi trong nhu cầu tiêu thụ quốc tế, thương mại quốc tế, và các yếu tố địa lý khác có thể ảnh hưởng đến giá gạo thô trên thị trường quốc tế.

THÔNG SỐ CƠ BẢN VỀ HỢP ĐỒNG GIAO DỊCH GẠO THÔ (ZRE)

Hàng hóa giao dịch

Gạo thô CBOT

Mã hàng hóa

ZRE

Độ lớn hợp đồng

2 000 cwt (~ 91 tấn hoặc 200,000 pound) / lot

Đơn vị yết giá

USD và cent / cwt

Bước giá

0.5 cent / cwt

Tháng đáo hạn

Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11

Giờ giao dịch

Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 09:00
- Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

Ngày đăng ký giao nhận

Ngày làm việc thứ 5 trước ngày thông báo đầu tiên

Ngày thông báo đầu tiên

Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn

Ngày giao dịch cuối cùng

Ngày làm việc trước ngày 15 của tháng đáo hạn

Ký quỹ

Theo quy định của MXV từng thời điểm

Biên độ vị thế

Theo quy định của MXV từng thời điểm

Biên độ giá

Giới hạn giá ban đầu

Giới hạn giá mở rộng

$1.25/cwt

$1.90/cwt

Phương thức thanh toán

Giao nhận vật chất

Tiêu chuẩn chất lượng

Gạo thô hạt dài loại 1, Gạo thô hạt dài loại 2

Chú ý:

  • Ngày thông báo đầu tiên: Ngày thông báo đầu tiên cho việc giao hàng vật chất được công bố, tức là đến ngày này, nhà đầu tư giữ vị thế cần phải quyết định liệu có giao nhận hàng vật chất hay không. Do Sở Giao Dịch Hàng Hóa chưa thiết lập cơ chế giao hàng vật chất, nên tất cả các vị thế sẽ phải được tất toán trước ngày thông báo đầu tiên. Thông thường, ngày tất toán vị thế sẽ là trước ngày thông báo đầu tiên, khoảng hai (02) ngày làm việc.
  • Ngày giao dịch cuối cùng: Ngày cuối cùng mà một hợp đồng tương lai có thể được giao dịch hoặc đóng lại trước khi giao nhận hàng. Trong khoảng thời gian từ ngày Thông báo Đầu tiên đến Ngày Giao Dịch Cuối Cùng, giá trên biểu đồ kỳ hạn sẽ tiếp tục biến động dựa trên cung cầu thực tế của sản phẩm có Hợp Đồng kỳ hạn. Theo quy định của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam, vị thế mở sau ngày Thông báo Đầu tiên sẽ ngay lập tức bị đóng lại. Nhà Đầu tư cần lưu ý các yếu tố này để xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp.

TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG

Theo quy định của sản phẩm Gạo thô (Rough Rice) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa CBOT.

Gạo thô hạt dài loại 2 trở lên có tổng sản lượng xay xát không dưới 65%, bao gồm cả gạo nguyên không dưới 48%. Phí bảo hiểm và chiết khấu được áp dụng cho mỗi phần trăm gạo nguyên trên hoặc dưới 55% và cho mỗi phần trăm gạo tấm trên hoặc dưới 15%.

Trong mẫu 500 gram:

  • Không có hạt bị hư hỏng do nhiệt
  • Không có hạt bị bẩn
  • Có tối đa 75 hạt bị biến màu nhẹ

Loại

Giới han tối đa

Hạt hư hại do nhiệt (đơn lẻ hoặc kết hợp trong 500 gram)

Hạt đỏ hoặc hạt hỏng (đơn lẻ hoặc kết hợp) (%)

Hạt bị bạc phấn

Yêu cầu về màu sắc (tối thiểu)

Tổng cộng

Hạt hư hại do nhiệt và có hạt lạ

Hạt hư hại do nhiệt

Gạo hạt dài (%)

Gạo hạt vừa và ngắn (%)

Các loại khác (%)

1

4

3

1

0.5

1.0

2.0

1.0

Trắng hoặc kem

2

7

5

2

1.5

2.0

4.0

2.0

Xám nhạt

Đầu tư tích lũy đơn giản và nhanh chóng với Anfin

  • Mở tài khoản chỉ mất vài phút
  • Đầu tư tích lũy chỉ từ 10.000đ
  • Học kiến thức và theo dõi tin tức cùng Cộng đồng miễn phí

Đăng ký cập nhật thông tin từ Anfin

Anfin sẽ thường xuyên cập nhật qua email cho bạn những thông tin và bài viết mới nhất.
send

Cảm ơn bạn đã đăng ký

Anfin sẽ thường xuyên cập nhật qua email cho bạn những thông tin và bài viết mới.

Tải Anfin ngay để bắt đầu hành trình
đầu tư an toàn và đơn giản ..